Số Zip 5: 35238 - BIRMINGHAM, AL
Mã ZIP code 35238 là mã bưu chính năm BIRMINGHAM, AL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 35238. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 35238. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 35238, v.v.
Mã Bưu 35238 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 35238 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
AL - Alabama | Jefferson County | BIRMINGHAM | 35238 |
AL - Alabama | Shelby County | BIRMINGHAM | 35238 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 35238 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 35238 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
35238 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 35238 là gì? Mã ZIP 35238 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 35238. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
35238-0001 | PO BOX 380001 (From 380001 To 380114), BIRMINGHAM, AL |
35238-0121 | PO BOX 380121 (From 380121 To 380234), BIRMINGHAM, AL |
35238-0241 | PO BOX 380241 (From 380241 To 380354), BIRMINGHAM, AL |
35238-0361 | PO BOX 380361 (From 380361 To 380474), BIRMINGHAM, AL |
35238-0481 | PO BOX 380481 (From 380481 To 380594), BIRMINGHAM, AL |
35238-0481 | PO BOX 380481 (From 380481 To 380492), BIRMINGHAM, AL |
35238-0601 | PO BOX 380601 (From 380601 To 380714), BIRMINGHAM, AL |
35238-0721 | PO BOX 380721 (From 380721 To 380834), BIRMINGHAM, AL |
35238-0841 | PO BOX 380841 (From 380841 To 380954), BIRMINGHAM, AL |
35238-0961 | PO BOX 380961 (From 380961 To 381074), BIRMINGHAM, AL |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 35238 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 35238
Mã Bưu 35238 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BIRMINGHAM, Jefferson County, Alabama. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 35238 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 35213, 35222, 35223, 35205, và 35233, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 35238 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
35213 | 2.634 |
35222 | 2.901 |
35223 | 3.046 |
35205 | 3.408 |
35233 | 3.968 |
35201 | 4.447 |
35202 | 4.447 |
35219 | 4.447 |
35220 | 4.447 |
35231 | 4.447 |
35232 | 4.447 |
35236 | 4.447 |
35237 | 4.447 |
35246 | 4.447 |
35249 | 4.447 |
35253 | 4.447 |
35255 | 4.447 |
35259 | 4.447 |
35260 | 4.447 |
35261 | 4.447 |
35266 | 4.447 |
35282 | 4.447 |
35283 | 4.447 |
35285 | 4.447 |
35287 | 4.447 |
35288 | 4.447 |
35290 | 4.447 |
35291 | 4.447 |
35292 | 4.447 |
35293 | 4.447 |
35294 | 4.447 |
35295 | 4.447 |
35296 | 4.447 |
35297 | 4.447 |
35298 | 4.447 |
35229 | 4.658 |
35203 | 4.729 |
35209 | 5.409 |
35234 | 5.945 |
35243 | 6.072 |
35212 | 6.137 |
35204 | 7.783 |
35254 | 8.62 |
35216 | 8.699 |
35206 | 8.974 |
35210 | 9.985 |
35207 | 10.047 |
35211 | 10.052 |
35208 | 10.826 |
35218 | 12.273 |
35217 | 12.29 |
35226 | 13.181 |
35242 | 13.236 |
35221 | 13.487 |
35068 | 13.873 |
35142 | 14.335 |
35015 | 14.852 |
35228 | 14.986 |
35214 | 15.08 |
35064 | 15.456 |
35119 | 16.657 |
35224 | 16.994 |
35244 | 17.129 |
35094 | 17.361 |
35060 | 17.53 |
35235 | 17.722 |
35215 | 17.862 |
35181 | 18.585 |
35061 | 18.643 |
35127 | 19.601 |
35020 | 19.781 |
35021 | 20.714 |
35117 | 20.796 |
35036 | 20.834 |
35124 | 20.943 |
35147 | 21.955 |
35043 | 22.196 |
35005 | 23.858 |
35173 | 24.232 |
35176 | 24.749 |
Viết bình luận