Số Zip 5: 35119 - NEW CASTLE, AL
Mã ZIP code 35119 là mã bưu chính năm NEW CASTLE, AL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 35119. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 35119. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 35119, v.v.
Mã Bưu 35119 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 35119 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
AL - Alabama | Jefferson County | NEW CASTLE | 35119 |
Mã zip cộng 4 cho 35119 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
35119 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 35119 là gì? Mã ZIP 35119 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 35119. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
35119-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 102), NEW CASTLE, AL |
35119-0101 | PO BOX 103, NEW CASTLE, AL |
35119-0104 | PO BOX 104 (From 104 To 120), NEW CASTLE, AL |
35119-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), NEW CASTLE, AL |
35119-2000 | 100 (From 100 To 198 Even) MULBERRY DR, NEW CASTLE, AL |
35119-2001 | 4700 (From 4700 To 4798 Even) MULBERRY DR, NEW CASTLE, AL |
35119-9998 | 4768 MULBERRY DR, NEW CASTLE, AL |
35119-9999 | GENERAL DELIVERY, NEW CASTLE, AL |
Bưu điện ở Mã ZIP 35119
NEW CASTLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 35119. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NEW CASTLE.
-
NEW CASTLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 4768 MULBERRY DR, NEW CASTLE, AL, 35119-2001
điện thoại 205-631-9534
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 35119 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 35119
Mã Bưu 35119 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW CASTLE, Jefferson County, Alabama. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 35119 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 35217, 35068, 35215, 35116, và 35181, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 35119 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
35217 | 4.49 |
35068 | 6.13 |
35215 | 6.632 |
35116 | 8.844 |
35181 | 10.173 |
35206 | 10.653 |
35117 | 10.676 |
35071 | 10.903 |
35207 | 10.959 |
35212 | 11.03 |
35235 | 11.115 |
35234 | 12.165 |
35036 | 12.972 |
35214 | 13.721 |
35222 | 13.766 |
35201 | 14.358 |
35202 | 14.358 |
35219 | 14.358 |
35220 | 14.358 |
35231 | 14.358 |
35232 | 14.358 |
35236 | 14.358 |
35237 | 14.358 |
35246 | 14.358 |
35249 | 14.358 |
35253 | 14.358 |
35255 | 14.358 |
35259 | 14.358 |
35260 | 14.358 |
35261 | 14.358 |
35266 | 14.358 |
35282 | 14.358 |
35283 | 14.358 |
35285 | 14.358 |
35287 | 14.358 |
35288 | 14.358 |
35290 | 14.358 |
35291 | 14.358 |
35292 | 14.358 |
35293 | 14.358 |
35294 | 14.358 |
35295 | 14.358 |
35296 | 14.358 |
35297 | 14.358 |
35298 | 14.358 |
35015 | 14.458 |
35123 | 14.596 |
35203 | 14.624 |
35126 | 14.65 |
35210 | 14.791 |
35091 | 15.179 |
35204 | 15.363 |
35213 | 15.709 |
35233 | 15.76 |
35238 | 16.657 |
35254 | 16.683 |
35048 | 17.018 |
35205 | 17.309 |
35223 | 17.483 |
35060 | 17.982 |
35173 | 18.255 |
35139 | 18.85 |
35073 | 19.003 |
35180 | 19.244 |
35218 | 19.259 |
35208 | 19.333 |
35229 | 20.397 |
35209 | 20.585 |
35224 | 21.516 |
35005 | 21.557 |
35243 | 22.502 |
35211 | 22.769 |
35094 | 23.259 |
35064 | 24.025 |
35172 | 24.101 |
35221 | 24.45 |
Viết bình luận